Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Marshal Saxe


noun
a French marshal who distinguished himself in the War of the Austrian Succession (1696-1750)
Syn:
Saxe, Hermann Maurice Saxe, comte de Saxe
Instance Hypernyms:
general, full general, marshal, marshall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.